VN520


              

漫天討價, 著地還錢

Phiên âm : màn tiān tǎo jià, zhuó dì huán qián.

Hán Việt : mạn thiên thảo giá, trứ địa hoàn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻賣方無限度索取高價, 買方則把價錢還得很低。亦指雙方認知條件相差很大的交涉或談判。也作「漫天要價, 就地還錢」。


Xem tất cả...